ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marsh

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marsh


marsh /mɑ:ʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầm lầy

Các câu ví dụ:

1. It commemorates the victory of four brothers - Truong Hong, Truong Hach, Truong Lung and Truong Lay – over a bunch of demons in a mud-ball wrestling match in a marsh in the 4th century CE.


Xem tất cả câu ví dụ về marsh /mɑ:ʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…