EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marsh fever
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marsh fever
marsh fever /'mɑ:ʃ'fi:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bệnh sốt rét, bệnh ngã nước
← Xem thêm từ marsh
Xem thêm từ marsh fire →
Từ vựng liên quan
er
eve
ever
fever
m
ma
mar
mars
marsh
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…