ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ air chief-marshal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng air chief-marshal


air chief-marshal /'eə'tʃi:f,mɑ:ʃəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) thượng tướng không quân (Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…