EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air commodore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air commodore
air commodore /'eə'kɔmədɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) thiếu tướng không quân (Anh)
← Xem thêm từ air-cock
Xem thêm từ air-condition →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
co
com
commodore
do
dor
mo
mod
od
odor
om
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…