ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ air commodore

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng air commodore


air commodore /'eə'kɔmədɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) thiếu tướng không quân (Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…