EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air-conditions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air-conditions
air-condition /'eəkən,diʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
điều hoà không khí, điều hoà độ nhiệt
← Xem thêm từ air-conditioning
Xem thêm từ air-cool →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
co
con
condition
conditions
ion
ions
it
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…