ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ air-conditioning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng air-conditioning


air-conditioning /'eəkən,diʃəniɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự điều hoà không khí, sự điều hoà độ nhiệt

Các câu ví dụ:

1. Southeast Asia faces a "cooling crisis" as more and more people crank up inefficient air-conditioning to cope with rising temperatures and worsening air pollution, researchers said.


Xem tất cả câu ví dụ về air-conditioning /'eəkən,diʃəniɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…