ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ air-conditioner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng air-conditioner


air-conditioner /'eəkən,diʃnə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  máy điều hoà không khí, máy điều hoà độ nhiệt

Các câu ví dụ:

1. Most major air-conditioner makers are making themselves at home in Vietnam as demand surges alongside economic growth and improving living conditions.


Xem tất cả câu ví dụ về air-conditioner /'eəkən,diʃnə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…