EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air conditioner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air conditioner
air conditioner
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy điều hòa không khí
← Xem thêm từ air-conditioned
Xem thêm từ air-conditioner →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
co
con
condition
conditioner
er
ion
it
on
one
oner
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…