ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ air-defence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng air-defence


air-defence /'eədi,fens/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) sự phòng không

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…