EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air-cushion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air-cushion
air-cushion /'eə,kuʃin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gối hơi
(kỹ thuật) nệm hơi
← Xem thêm từ air crew
Xem thêm từ air-defence →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
cushion
hi
ion
on
sh
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…