ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ air-cushion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng air-cushion


air-cushion /'eə,kuʃin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gối hơi
  (kỹ thuật) nệm hơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…