EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air crew
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air crew
air crew /'eə,kru:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
toàn thể người lái và nhân viên trên máy bay
← Xem thêm từ air-cooling
Xem thêm từ air-cushion →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
crew
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…