EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air-cooling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air-cooling
air-cooling /'eə,ku:liɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm nguội bằng không khí
← Xem thêm từ air-cooled
Xem thêm từ air crew →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
co
coo
cool
cooling
in
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…