defence /di'fens/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại
sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ
national defence → quốc phòng
to gight in defence of one's fatherland → chiến đấu để bảo vệ tổ quốc
(quân sự), (số nhiều) công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ
line of defence → tuyến phòng ngự
lời cãi, lời biện hộ; sự bào chữa, sự biện hộ
counsel (lawyer) for the defence → luật sư bào chữa
Các câu ví dụ:
1. China's defence Ministry said on Thursday it was coordinating with the United States on a possible visit to China by U.
Nghĩa của câu:Bộ Quốc phòng Trung Quốc hôm thứ Năm cho biết họ đang phối hợp với Hoa Kỳ về chuyến thăm có thể có của Hoa Kỳ tới Trung Quốc.
2. "As for the visit of Defense Secretary Mattis to China, defence departments in both countries are currently coordinating on this," Chinese Defense Ministry spokesman Ren Guoqiang said when asked about the issue during a monthly news briefing.
Nghĩa của câu:"Về chuyến thăm của Bộ trưởng Quốc phòng Mattis tới Trung Quốc, các bộ quốc phòng ở cả hai nước hiện đang phối hợp về việc này", phát ngôn viên Bộ Quốc phòng Trung Quốc Ren Guoqiang cho biết khi được hỏi về vấn đề này trong một cuộc họp báo hàng tháng.
3. Guam's leader said Monday that "sometimes a bully can only be stopped with a punch in the nose", in a spirited defence of President Donald Trump's rhetoric against North Korea which has the island in its crosshairs.
Nghĩa của câu:Nhà lãnh đạo của Guam hôm thứ Hai nói rằng "đôi khi chỉ có thể ngăn chặn kẻ bắt nạt bằng một cú đấm vào mũi", nhằm bảo vệ tinh thần cho lời hùng biện của Tổng thống Donald Trump chống lại Triều Tiên, quốc gia có hòn đảo này.
4. The Russian navy visit comes less than a month after Duterte sent his foreign and defence ministers to Moscow to discuss arms deals after a U.
5. A defence ministry spokesman declined to confirm the agreement to AFP but the reports said that the submarine, the third India has leased from Russia, would be delivered by 2025.
Xem tất cả câu ví dụ về defence /di'fens/