ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ defenceless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng defenceless


defenceless /di'fenslis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được bảo vệ, không được phòng thủ; không có khả năng tự vệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…