EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
airfield
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
airfield
airfield /'eəfi:ld/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trường bay, sân bay
← Xem thêm từ aired
Xem thêm từ airfields →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
el
eld
fie
field
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…