EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
airfoils
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
airfoils
airfoil /'eərou,fɔil/ (airfoil) /'eəfɔil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cánh máy bay
← Xem thêm từ airfoil
Xem thêm từ airforce →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
airfoil
foil
foils
oil
oils
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…