EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
airlocks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
airlocks
airlock
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nút không khí
← Xem thêm từ airlock
Xem thêm từ airmail →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
airlock
lo
lock
locks
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…