EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
airman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
airman
airman /'eəmæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lái máy bay, phi công
← Xem thêm từ airmail
Xem thêm từ airmanship →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
an
ma
man
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…