EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alar
alar /'eilə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) cánh; giống cánh; hình cánh
← Xem thêm từ alanine
Xem thêm từ alarm →
Từ vựng liên quan
a
la
lar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…