EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
albacore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
albacore
albacore /'ælbəkɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá ngừ
← Xem thêm từ alb
Xem thêm từ albacores →
Từ vựng liên quan
a
ac
alb
ba
co
core
lb
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…