ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ albescent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng albescent


albescent /æl'besənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

hoá trắng, trở nên trắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…