EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
albescent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
albescent
albescent /æl'besənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hoá trắng, trở nên trắng
← Xem thêm từ alberts
Xem thêm từ albiness →
Từ vựng liên quan
a
alb
be
ce
cent
en
ent
esc
lb
nt
sc
sce
scent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…