EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aleak
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aleak
aleak /ə'li:k/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có lỗ rò, rỉ nước
← Xem thêm từ ale-wife
Xem thêm từ aleatory →
Từ vựng liên quan
a
ale
ea
lea
leak
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…