EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aleatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aleatory
aleatory /'eiliətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
may rủi, không chắc, bấp bênh
@aleatory
ngẫu nhiên
← Xem thêm từ aleak
Xem thêm từ alecithal →
Từ vựng liên quan
a
ale
at
ea
eat
lea
leat
or
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…