ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alecithal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alecithal


alecithal

Phát âm


Ý nghĩa

  Cách viết khác : alecithic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…