ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alexipharmic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alexipharmic


alexipharmic /ə,leksi'fɑ:mik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giải độc

danh từ


  thuốc giải độc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…