EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alexipharmic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alexipharmic
alexipharmic /ə,leksi'fɑ:mik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giải độc
danh từ
thuốc giải độc
← Xem thêm từ alexin
Xem thêm từ alexipyretic →
Từ vựng liên quan
a
ale
arm
ex
ha
harm
ic
mi
rm
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…