EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
algas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
algas
alga /'ælgə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều algae
/'ældʤi:/
(thực vật học) tảo
← Xem thêm từ algal
Xem thêm từ algebra →
Từ vựng liên quan
a
alga
as
gas
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…