ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ algas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng algas


alga /'ælgə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều algae
/'ældʤi:/
  (thực vật học) tảo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…