ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ algebra

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng algebra


algebra /'ældʤibrə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đại số học

@algebra
  (Tech) đại số

@algebra
  đại số học, đại số
  a. of classesđại số các lớp
  a. of finite order đại số có cấp hữu hạn
  a. of logic đại số lôgic
  abstract a. đại số trừu tượng
  algebraic a. đại số đại số
  associative a. đại số kết hợp
  Boolean a. đại số Bun
  cardinal a. đại số bản số
  central a. đại số trung tâm
  closure a. đại số đóng
  complete Boolean a. đại số Bun đầu đủ
  complete matrix a. đại số toàn bộ ma trận
  convolution a. đại số nhân chập
  derived a. đại số dẫn xuất
  diagonal a. đại số chéo
  differential a. đại số vi phân
  division a. đại số (có phép) chia
  elementary a. đại số sơ cấp
  enveloping a. đại số bao
  exterior a. đại số ngoài
  formal a. đại số hình thức
  free a. đại số tự do
  graded a. đại số phân bậc
  graphic (al) a. đại số đồ thị
  group a. đại số nhóm
  homological a. đại số đồng đều
  involutory a. đại số đối hợp
  linear a. đại số tuyến tính
  linearly comphact a. đại số compăc tuyến tính
  linearly topological a. top, đạo số tôpô tuyến tính
  logical a. đại số lôgíc
  matrix a. đại số ma trận
  modern a. đại số hiện đại
  non commutative a. đại số không giao hoán
  polynomial a. đại số đa thức
  power associative a. đại số có luỹ thừa kết hợp
  propositional a. đại số mệnh đề
  quaternion a. đại số các quatenion
  quotient a. đại số thương
  rational division a. đại số (có phép) chia hữu tỷ
  relation a. đại sốcác quan hệ
  right alternative a. đại sốthay phiên phải
  separable a. đại số tách được
  simple a. đại số đơn
  supplemented a. đại số phụ
  symmetric(al) a. đại số đối xứng
  tensor a. đại số tenxơ
  universal a. đại số phổ dụng
  vector a. đại số véctơ
  zero a. đại số không

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…