ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ algebraic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng algebraic


algebraic /'ældʤibrə/ (algebraical) /'ældʤibrəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đại số
algebraic equation → phương trình đại số
algebraic expression → biểu thức đại số
algebraic function → hàm đại số

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…