ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aliases

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aliases


alias /'eiliæs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bí danh, tên hiệu, biệt hiệu
he went under many aliases → nó có nhiều bí danh
* phó từ
  tức là; bí danh là; biệt hiệu là
Smith alias John → Xmít tức Giôn

@alias
  (Tech) biệt hiệu, biệt danh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…