EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lias
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lias
lias /'laiəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,ddịa chất) bậc liat
← Xem thêm từ liars
Xem thêm từ liassic →
Từ vựng liên quan
as
l
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…