EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liars
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liars
liar /'laiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu
← Xem thêm từ liar
Xem thêm từ lias →
Từ vựng liên quan
l
li
liar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…