EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aliasing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aliasing
aliasing
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) rối loạn
← Xem thêm từ aliases
Xem thêm từ alibi →
Từ vựng liên quan
a
alias
as
in
li
lias
si
sin
sing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…