EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alicylic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alicylic
alicylic /,æli'saiklik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) (thuộc) vòng no
← Xem thêm từ alicyclic
Xem thêm từ alidad →
Từ vựng liên quan
a
ic
icy
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…