EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alidad
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alidad
alidad /'ælidæd/ (alidade) /'ælideid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) Aliđat, vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc)
← Xem thêm từ alicylic
Xem thêm từ alidade →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
da
dad
id
IDA
li
lid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…