ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alidade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alidade


alidade /'ælideid/ (alidad) /'ælidæd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) Aliđat, vòng (ngắm) chuẩn (máy đo đạc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…