ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alimonies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alimonies


alimony /'æliməni/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng
  sự cấp dưỡng
  (pháp lý) tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…