EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alimonies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alimonies
alimony /'æliməni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng
sự cấp dưỡng
(pháp lý) tiền cấp dưỡng cho vợ (sau khi vợ chồng đã cách ly vì một lý do gì)
← Xem thêm từ aliments
Xem thêm từ alimony →
Từ vựng liên quan
a
imo
li
mo
mon
monies
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…