EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aliments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aliments
aliment /'ælimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ ăn
sự cấp dưỡng; sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần
ngoại động từ
cho ăn, nuôi dưỡng
cấp dưỡng; giúp đỡ về vật chất và tinh thần
← Xem thêm từ alimentative
Xem thêm từ alimonies →
Từ vựng liên quan
a
aliment
en
ent
li
lime
limen
me
men
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…