EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alkaline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alkaline
alkaline /'ælkəlain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) kiềm
← Xem thêm từ alkalimetry
Xem thêm từ alkaline battery →
Từ vựng liên quan
a
aline
alkali
in
kali
li
line
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…