EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alkalinities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alkalinities
alkalinity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<hóa> tính kiềm
← Xem thêm từ alkaline battery
Xem thêm từ alkalinity →
Từ vựng liên quan
a
alkali
in
init
it
kali
li
ni
nit
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…