EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
allspice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
allspice
allspice /'ɔ:lspais/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hạt tiêu Gia mai ca (hạt của một cây thuộc họ sim)
← Xem thêm từ allsome
Xem thêm từ allspices →
Từ vựng liên quan
a
all
ce
ic
ice
pi
pic
pice
sp
spic
spice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…