ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alluring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alluring


alluring /ə'lujəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng

Các câu ví dụ:

1. About Persona Exhibition Psyche, Tuýp first exhibition at Địa Projects, sought to confront contradictions and desires of the mind, repackaging them in allegorical and alluring imagery.


Xem tất cả câu ví dụ về alluring /ə'lujəriɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…