EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
allures
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
allures
allure /ə'ljuə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên
ngoại động từ
quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; làm say mê, làm xiêu lòng
← Xem thêm từ allurer
Xem thêm từ alluring →
Từ vựng liên quan
a
all
allure
lur
lure
lures
re
res
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…