Câu ví dụ:
About persona Exhibition Psyche, Tuýp first exhibition at Địa Projects, sought to confront contradictions and desires of the mind, repackaging them in allegorical and alluring imagery.
Nghĩa của câu:persona
Ý nghĩa
@persona /pə:'sounə/
* danh từ
- (ngoại giao) người
=persona grata+ (ngoại giao) người được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người được quý chuộng
=persona non grata+ (ngoại giao) người không được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người không được quý chuộng; người không còn được quý chuộng