ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mage


mage /meidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (từ cổ,nghĩa cổ)
  đạo sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
  nhà bác học, nhà thông thái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…