ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imager

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imager


imager /'imidʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người vẽ hình
  người hình dung, người tưởng tượng ra
  người mô tả sinh động, người mô tả bằng hình tượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…