EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imager
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imager
imager /'imidʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người vẽ hình
người hình dung, người tưởng tượng ra
người mô tả sinh động, người mô tả bằng hình tượng
← Xem thêm từ imageless
Xem thêm từ imageries →
Từ vựng liên quan
age
ager
er
i
image
ma
mag
mage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…