EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imageries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imageries
imagery /'imidʤəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hình ảnh (nói chung)
tượng hình; hình chạm, đồ khắc
hình tượng
Shakespeare's poetry is rich in imagery
→ thơ Sếch xpia giàu hình tượng
← Xem thêm từ imager
Xem thêm từ imagery →
Từ vựng liên quan
age
ager
er
i
image
imager
ma
mag
mage
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…