packaging
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bao bì
Các câu ví dụ:
1. The new 007 packaging features the James Bond silhouette prominently displayed on Heineken’s iconic green and red star.
Nghĩa của câu:Bao bì mới của 007 có hình bóng James Bond nổi bật trên ngôi sao xanh và đỏ mang tính biểu tượng của Heineken.
2. Heineken James Bond packaging will be available in 330 ml bottles and cans (both sleek and regular version).
Nghĩa của câu:Bao bì Heineken James Bond sẽ có sẵn trong chai và lon 330 ml (cả phiên bản kiểu dáng đẹp và thông thường).
3. " Special Heineken James Bond packaging comes with over one million prizes and an exciting digital adventure to discover this iconic character, showing how Bond lives beyond the film.
Nghĩa của câu:"Bao bì Heineken James Bond đặc biệt đi kèm với hơn một triệu giải thưởng và một cuộc phiêu lưu kỹ thuật số thú vị để khám phá nhân vật mang tính biểu tượng này, cho thấy Bond sống như thế nào ngoài bộ phim.
4. The promotion is only available on special Heineken James Bond cans with the text "Open the can to win 007 prizes" on the packaging.
Nghĩa của câu:Khuyến mãi chỉ áp dụng trên lon Heineken James Bond đặc biệt với dòng chữ "Mở lon trúng giải 007" trên bao bì.
5. For consumers outside HCMC, from September 14, Heineken will present them with the Heineken James Bond packaging with a special QR code to discover the extraordinary world of secret agents.
Nghĩa của câu:Đối với người tiêu dùng ngoại thành TP.HCM, từ ngày 14/9, Heineken sẽ giới thiệu đến họ bao bì Heineken James Bond với mã QR đặc biệt để khám phá thế giới phi thường của các mật vụ.
Xem tất cả câu ví dụ về packaging