ex. Game, Music, Video, Photography

The new 007 packaging features the James Bond silhouette prominently displayed on Heineken’s iconic green and red star.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ james. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The new 007 packaging features the james Bond silhouette prominently displayed on Heineken’s iconic green and red star.

Nghĩa của câu:

Bao bì mới của 007 có hình bóng James Bond nổi bật trên ngôi sao xanh và đỏ mang tính biểu tượng của Heineken.

james


Ý nghĩa

@james
* danh từ
- (kinh thánh) thánh James-môn đồ và là người anh em của Giêxu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…