ex. Game, Music, Video, Photography

" Special Heineken James Bond packaging comes with over one million prizes and an exciting digital adventure to discover this iconic character, showing how Bond lives beyond the film.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ james. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" Special Heineken james Bond packaging comes with over one million prizes and an exciting digital adventure to discover this iconic character, showing how Bond lives beyond the film.

Nghĩa của câu:

"Bao bì Heineken James Bond đặc biệt đi kèm với hơn một triệu giải thưởng và một cuộc phiêu lưu kỹ thuật số thú vị để khám phá nhân vật mang tính biểu tượng này, cho thấy Bond sống như thế nào ngoài bộ phim.

james


Ý nghĩa

@james
* danh từ
- (kinh thánh) thánh James-môn đồ và là người anh em của Giêxu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…