ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contra

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contra


contra /'kɔntrə/

Phát âm


Ý nghĩa

* giới từ
  đối với, chống với, ngược lại, trái lại
per contra → trái lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…